Bước tới nội dung

anh chị em họ chéo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ ʨḭʔ˨˩ ɛm˧˧ hɔ̰ʔ˨˩ ʨɛw˧˥an˧˥ ʨḭ˨˨ ɛm˧˥ hɔ̰˨˨ ʨɛ̰w˩˧an˧˧ ʨi˨˩˨ ɛm˧˧˨˩˨ ʨɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ ʨi˨˨ ɛm˧˥˨˨ ʨɛw˩˩ajŋ˧˥ ʨḭ˨˨ ɛm˧˥ hɔ̰˨˨ ʨɛw˩˩ajŋ˧˥˧ ʨḭ˨˨ ɛm˧˥˧ hɔ̰˨˨ ʨɛ̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

anh chị em họ chéo

  1. Tên gọi trong hệ thống thân tộc để chỉ mối quan hệ giữa các con của anh em ruột (anh trai, em gái cùng cha, cùng mẹ), hoặc giữa các con của chị em ruột (chị gái, em trai cùng cha, cùng mẹ).