Bước tới nội dung

anh hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ajŋ˧˧ hwaː˧˧an˧˥ hwaː˧˥an˧˧ hwaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ajŋ˧˥ hwa˧˥ajŋ˧˥˧ hwa˧˥˧

Danh từ

[sửa]

anh hoa

  1. (, văn học) Cái đẹp đẽ, tốt đẹp; cái tinh hoa (của một con người)
    "Anh hoa phát tiết ra ngoài, Nghìn thu bạc mệnh một đời tài hoa." (TKiều)

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam