Bước tới nội dung

annex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈnɛks/

Ngoại động từ

[sửa]

annex ngoại động từ /ə.ˈnɛks/

  1. Phụ vào, phụ thêm, thêm vào.
  2. Sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ...).

Danh từ

[sửa]

annex /ə.ˈnɛks/

  1. Phụ chương, phụ lục, chái.
  2. Phần thêm vào.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]