annoncer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɔ̃.se/
Ngoại động từ
[sửa]annoncer ngoại động từ /a.nɔ̃.se/
- Báo, báo tin.
- Annoncer une bonne nouvelle — báo một tin vui
- Les journaux ont annoncé son mariage — báo chí đã loan tin đám cưới của anh ta
- Bố cáo, thông báo.
- Annoncer qqch dans les formes légales — công bố điều gì theo thể thức pháp định
- Báo trước, báo hiệu.
- Une fleur qui annonce le printemps — loài hoa báo hiệu mùa xuân
- Nói trước, đoán trước.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "annoncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)