another
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈnə.ðɜː/
![]() | [ə.ˈnə.ðɜː] |
Tính từ
[sửa]another /ə.ˈnə.ðɜː/
- Khác.
- another time — lần khác
- that's another matter — đó là một vấn đề khác
- Nữa, thêm... nữa.
- another cup of tea — một tách trà nữa
- another ten years — thêm mười năm nữa
- Giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là.
- he is another Shakespeare — anh ấy thật cứ y như Sếch-xpia
- you will never see such another man — anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa
Đại từ
[sửa]another /ə.ˈnə.ðɜː/
- Người khác, cái khác; người kia, cái kia.
- I don't like this book, give me another — tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác
- one way or another — bằng cách này hay bằng cách khác
- one after another — lần lượt người nọ sau người kia
- taken one another with — tính gộp cả cái nọ bù cái kia
- Người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như.
- you will never see much another — anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)
Thành ngữ
[sửa]- one another:
- Lẫn nhau.
- love one another — hãy yêu thương lẫn nhau
- Lẫn nhau.
Tham khảo
[sửa]- "another", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)