antipode
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.tə.ˌpoʊd/
Danh từ
[sửa]antipode /ˈæn.tə.ˌpoʊd/
Tham khảo
[sửa]- "antipode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.pɔd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antipode /ɑ̃.ti.pɔd/ |
antipodes /ɑ̃.ti.pɔd/ |
antipode gđ /ɑ̃.ti.pɔd/
- (Địa chất, địa lý) Điểm đối chân.
- Điều hoàn toàn trái ngược.
- à l’antipode de, aux antipodes de — trái ngược với
- aux antipodes — rất xa
- Partir aux antipodes — đi rất xa
Tham khảo
[sửa]- "antipode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)