antiquity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æn.ˈtɪ.kwə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

antiquity /æn.ˈtɪ.kwə.ti/

  1. Tình trạng cổ xưa.
  2. Đời xưa.
  3. Người đời xưa, cổ nhân.
  4. (Số nhiều) Đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ.
  5. (Số nhiều) Phong tục đời xưa, việc đời xưa.

Tham khảo[sửa]