Bước tới nội dung

anvil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

anvil

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæn.vəl/

Danh từ

anvil /ˈæn.vəl/

  1. Cái đe.
  2. (Giải phẫu) Xương đe.
    to be on the anvil — đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu

Thành ngữ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)