anvil
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæn.vəl/
Danh từ[sửa]
anvil /ˈæn.vəl/
Thành ngữ[sửa]
- a good anvil does not fear the hammer: (Tục ngữ) Cây ngay không sợ chết đứng.
- anvil chorus: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối.
Tham khảo[sửa]
- "anvil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)