anxiety
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /æŋ.ˈzɑɪ.ə.ti/
![]() | [æŋ.ˈzɑɪ.ə.ti] |
Danh từ[sửa]
anxiety /æŋ.ˈzɑɪ.ə.ti/
- Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng.
- to be in a state of mortal anxiety — lo chết đi được
- Lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải.
- to have an anxiety for something — ước ao cái gì
- to have an anxiety to do something — ước ao làm gì
Tham khảo[sửa]
- "anxiety". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)