apartment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑːrt.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

apartment (số nhiều apartments) /ə.ˈpɑːrt.mənt/

  1. Căn phòng, buồng.
  2. (Số nhiều, hoặc số ít) Căn hộ: dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình).
    walk-up apartment — nhà ở nhiều buồng không có thang máy

Ghi chú sử dụng[sửa]

Ngữ nghĩa “căn hộ” là số nhiều ở Anh và số ít ở Mỹ.

Thành ngữ[sửa]

apartment block
Chung cư, khu chung cư, dãy nhà, nhà khối.
apartment unit
Đơn nguyên chung cư, dãy phòng.

Tham khảo[sửa]