chung cư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧˧˧ʨuŋ˧˥˧˥ʨuŋ˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˥˧˥ʨuŋ˧˥˧˧˥˧

Danh từ[sửa]

chung cư

  1. Khu nhà ở cao tầng, được thiết kế theo kiểu có từng căn hộ riêng biệt khép kín.
    nhà chung cư
    căn hộ chung cư

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Chung cư, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam