Bước tới nội dung

apostatise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

apostatise nội động từ

  1. Bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]