Bước tới nội dung

apparence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pa.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apparence
/a.pa.ʁɑ̃s/
apparences
/a.pa.ʁɑ̃s/

apparence gc /a.pa.ʁɑ̃s/

  1. Bề ngoài.
    Se fier aux apparences — tin vào bề ngoài
    Juger sur les apparences — xét đoán theo bề ngoài
    Prendre l’apparence pour réalité — tưởng bề ngoài là cái thực sự
  2. (Triết học) Hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khả năng thật.
    Il y a toute apparence qu’il pleuvra — có khả năng mưa thật, có vẻ sắp mưa thật
    en apparence — theo bề ngoài, nhìn bề ngoài
    sauver les apparences — giữ thể diện
    sacrifier les apparences — bất kể những lời dị nghị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]