essence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.sᵊnts/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.sᵊnts] |
Danh từ
[sửa]essence /ˈɛ.sᵊnts/
- Tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Bản chất, thực chất.
- Vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất).
- Nước hoa.
Tham khảo
[sửa]- "essence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
essence /e.sɑ̃s/ |
essences /e.sɑ̃s/ |
essence gc /e.sɑ̃s/
- (Triết học) Bản thể; bản chất.
- Thực chất.
- L’essence du bonheur — thực chất của hạnh phúc
- (Lâm nghiệp) Loài (cây).
- Les essences résineuses — các loài cây loại thông
- Tinh dầu.
- Essence de menthe — tinh dầu bạc hà
- Tinh chất.
- Essence de café — tinh chất cà phê
- (Dầu) Xăng.
Tham khảo
[sửa]- "essence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)