Bước tới nội dung

appendant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɛn.dənt/

Tính từ

[sửa]

appendant /ə.ˈpɛn.dənt/

  1. Phụ thuộc vào.
  2. Cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào.
    to appendant another — bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác

Danh từ

[sửa]

appendant /ə.ˈpɛn.dənt/

  1. Vật phụ thuộc; người phụ thuộc.

Tham khảo

[sửa]