appliquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pli.ke/
Ngoại động từ
[sửa]appliquer ngoại động từ /a.pli.ke/
- Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào...
- Appliquer une couche de peinture sur un mur — quét một lớp sơn lên tường
- Appliquer du vernis sur ses ongles — sơn móng tay
- Appliquer son oreille sur une cloison — áp tai vào vách
- Appliquer un soufflet — cho một cái tát
- Appliquer à qqn un baiser sur la joue — hôn lên má ai
- Áp dụng, ứng dụng; thi hành.
- Appliquer un théorème — áp dụng một định lý
- "Les lois sont bonnes ou mauvaises [...] par la façon dont on les applique" (France) — luật lệ hay hoặc dở [... [là do cách thức thi hành
- Chuyên chú, tập trung vào.
- Appliquer son esprit à — tập trung tâm trí vào; chuyên chú vào
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "appliquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)