apprentissage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apprentissage /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/ |
apprentissages /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/ |
apprentissage gđ /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/
- Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề.
- Mettre un garçon en apprentissage — cho một cậu bé vào học nghề
- Entrer/être en apprentissage — học nghề, học việc
- (Văn học) Bước đầu rèn luyện.
- L’apprentissage de la vertu — bước đầu rèn luyện đạo đức
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)