apprentissage
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| apprentissage /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/ |
apprentissages /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/ |
apprentissage gđ /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/
- Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề.
- Mettre un garçon en apprentissage — cho một cậu bé vào học nghề
- Entrer/être en apprentissage — học nghề, học việc
- (Văn học) Bước đầu rèn luyện.
- L’apprentissage de la vertu — bước đầu rèn luyện đạo đức
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “apprentissage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)