Bước tới nội dung

apprentissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apprentissage
/a.pʁɑ̃.ti.saʒ/
apprentissages
/a.pʁɑ̃.ti.saʒ/

apprentissage /a.pʁɑ̃.ti.saʒ/

  1. Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề.
    Mettre un garçon en apprentissage — cho một cậu bé vào học nghề
    Entrer/être en apprentissage — học nghề, học việc
  2. (Văn học) Bước đầu rèn luyện.
    L’apprentissage de la vertu — bước đầu rèn luyện đạo đức

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]