apropiado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ˌpɾo.pi.ˈa.do/

Tính từ[sửa]

apropiado (giống cái apropiada, số nhiều giống đực apropiados, số nhiều giống cái apropiadas)

  1. Thích hợp, thích đáng.
    ¿Cuándo un contenido es “valioso” y “apropiado”?[1]

Đồng nghĩa[sửa]

Động từ[sửa]

apropiado

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter "lang" should be a valid language code; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. José Gimeno Sacristán; Ángel I. Pérez Gómez (Bản mẫu:rfdate), Morata (biên tập viên), Comprender y transformar la enseñanza, ấn bản 11, tr. 177