Bước tới nội dung

aptère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aptère
/ap.tɛʁ/
aptères
/ap.tɛʁ/
Giống cái aptère
/ap.tɛʁ/
aptères
/ap.tɛʁ/

aptère /ap.tɛʁ/

  1. Không cánh (sâu bọ, bức tượng... ).
  2. (Kiến trúc) Không cộtcánh bên.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aptère
/ap.tɛʁ/
aptères
/ap.tɛʁ/

aptère /ap.tɛʁ/

  1. (Số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) Bộ không cánh (sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]