aptère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aptère /ap.tɛʁ/ |
aptères /ap.tɛʁ/ |
Giống cái | aptère /ap.tɛʁ/ |
aptères /ap.tɛʁ/ |
aptère /ap.tɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aptère /ap.tɛʁ/ |
aptères /ap.tɛʁ/ |
aptère gđ /ap.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "aptère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)