arabesque
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌær.ə.ˈbɛsk/
Tính từ[sửa]
arabesque /ˌær.ə.ˈbɛsk/
Danh từ[sửa]
arabesque /ˌær.ə.ˈbɛsk/
Tham khảo[sửa]
- "arabesque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁa.bɛsk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arabesque /a.ʁa.bɛsk/ |
arabesques /a.ʁa.bɛsk/ |
arabesque gc /a.ʁa.bɛsk/
- Trang trí đường lượn.
- Đường lượn.
- La fumée d’une cigarette décrit des arabesques — khói thuốc lá vẽ nên những đường lượn
- Điệu lượn (vũ ba lê).
Tham khảo[sửa]
- "arabesque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)