Bước tới nội dung

argumentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ɡjə.mən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

argumentation /ˌɑːr.ɡjə.mən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Luận chứng.
  2. Sự tranh cãi, sự tranh luận.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
argumentation
/aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
argumentations
/aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

argumentation gc /aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự biện luận, sự cãi lẽ.
  2. Luận chứng, lẽ.
    Argumentation serrée — lý lẽ chặt chẽ

Tham khảo

[sửa]