arrogance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈær.ə.ɡənts/
Danh từ
[sửa]arrogance /ˈær.ə.ɡənts/
Tham khảo
[sửa]- "arrogance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁɔ.ɡɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrogance /a.ʁɔ.ɡɑ̃s/ |
arrogance /a.ʁɔ.ɡɑ̃s/ |
arrogance gc /a.ʁɔ.ɡɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arrogance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)