différence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
différence /di.fe.ʁɑ̃s/ |
différences /di.fe.ʁɑ̃s/ |
différence gc /di.fe.ʁɑ̃s/
- Sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau.
- Différence d’âge — sự khác nhau về tuổi
- Différence d’opinion — sự khác nhau về ý kiến
- (Toán học) Hiệu, hiệu số.
- La différence entre 7 et 5 est 2 — hiệu giữa 7 và 5 là 2
- (Kinh tế) Số chênh lệch.
- à la différence de — khác với, trái với
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "différence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)