arrondissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrondissement /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/ |
arrondissements /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/ |
arrondissement gđ /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/
- Sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai).
- Quận (đơn vị hành chính).
- (Ngôn ngữ học) Sự tròn môi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm tròn; trạng thái tròn.
Tham khảo[sửa]
- "arrondissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)