Bước tới nội dung

arrondissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrondissement
/a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/
arrondissements
/a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/

arrondissement /a.ʁɔ̃.dis.mɑ̃/

  1. Sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai).
  2. Quận (đơn vị hành chính).
  3. (Ngôn ngữ học) Sự tròn môi.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm tròn; trạng thái tròn.

Tham khảo

[sửa]