ascribed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ascribed
Chia động từ
[sửa]ascribe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ascribe | |||||
Phân từ hiện tại | ascribing | |||||
Phân từ quá khứ | ascribed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ascribe | ascribe hoặc ascribest¹ | ascribes hoặc ascribeth¹ | ascribe | ascribe | ascribe |
Quá khứ | ascribed | ascribed hoặc ascribedst¹ | ascribed | ascribed | ascribed | ascribed |
Tương lai | will/shall² ascribe | will/shall ascribe hoặc wilt/shalt¹ ascribe | will/shall ascribe | will/shall ascribe | will/shall ascribe | will/shall ascribe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ascribe | ascribe hoặc ascribest¹ | ascribe | ascribe | ascribe | ascribe |
Quá khứ | ascribed | ascribed | ascribed | ascribed | ascribed | ascribed |
Tương lai | were to ascribe hoặc should ascribe | were to ascribe hoặc should ascribe | were to ascribe hoặc should ascribe | were to ascribe hoặc should ascribe | were to ascribe hoặc should ascribe | were to ascribe hoặc should ascribe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ascribe | — | let’s ascribe | ascribe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.