asem
Tiếng Afrikaans[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (tập tin)
Từ nguyên[sửa]
- (danh từ): Từ tiếng Hà Lan asem (“hơi thở”) < tiếng Hà Lan trung đại âsem, âessem < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table)..
- (động từ): Từ tiếng Hà Lan asem < tiếng Hà Lan trung đại âdemen.
Danh từ[sửa]
asem (số nhiều asems, từ giảm nhẹ asempie)
Động từ[sửa]
asem (hiện tại asem, phân từ hiện tại asemende, phân từ quá khứ geasem)
- Thở.
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Ba Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
asem
- Dạng instrumental số ít của as
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Động từ[sửa]
asem
- Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hà Lan trung đại âsem, âessem < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table)..
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
asem gđ (không đếm được)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:form of/lang-data/nl' not found.
Hậu duệ[sửa]
Tiếng Indonesia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Java ꦲꦱꦼꦩ꧀ (asem) < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qaləsəm.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
asêm
- Dạng viết khác của asam
Danh từ[sửa]
asêm (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất asemku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai asemmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba asemnya)
- Dạng viết khác của asam
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
asem (quá khứ yusem, quá khứ phủ định yusim)
Tiếng Maranao[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qaləsəm.
Tính từ[sửa]
asem
- Chua.
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Từ tiếng Afrikaans có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Danh từ
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Động từ
- Động từ tiếng Afrikaans
- Mục từ hình thái tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ba Lan/asɛm
- Vần tiếng Ba Lan/asɛm/2 âm tiết
- Hình thái danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Mục từ hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Hình thái động từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan trung đại
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/aːsəm
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Indonesia
- Từ tiếng Indonesia vay mượn tiếng Java
- Từ tiếng Indonesia gốc Java
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Indonesia
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Indonesia
- Requests for plural forms in Indonesian entries
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle yêu cầu từ nguyên
- Động từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Maranao
- Từ Maranao kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ Maranao gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ Maranao
- Tính từ Maranao
- Maranao terms in nonstandard scripts
- Maranao entries with incorrect language header