Bước tới nội dung

ashkénaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʃ.ke.naz/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ashkénaze
/aʃ.ke.naz/
ashkénazes
/aʃ.ke.naz/
Số nhiều ashkénaze
/aʃ.ke.naz/
ashkénazes
/aʃ.ke.naz/

ashkénaze /aʃ.ke.naz/

  1. Thành viên của cộng đồng Do Tháimột quốc gia Âu châu không thuộc Địa Trung Hải.

Tham khảo

[sửa]