Bước tới nội dung

Âu châu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˧ ʨəw˧˧əw˧˥ ʨəw˧˥əw˧˧ ʨəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˥ ʨəw˧˥əw˧˥˧ ʨəw˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Âu châu

  1. Lục địa nằm giữa Phi châuÁ châu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)