assay
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.ˌseɪ/
Danh từ
[sửa]assay /ˈæ.ˌseɪ/
- Sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý).
- assay furnace — lò thử (vàng)
- radioactive assay — phép phân tích phóng xạ
- Kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự thử (làm việc gì).
Động từ
[sửa]assay /ˈæ.ˌseɪ/
- Thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý... ).
- (Nghĩa bóng) Thử thách giá trị.
- Thử làm (việc gì khó khăn).
Tham khảo
[sửa]- "assay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)