assiduity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.sə.ˈduː.ə.ti/
Danh từ
[sửa]assiduity /ˌæ.sə.ˈduː.ə.ti/
- Tính siêng năng, tính chuyên cần.
- (Số nhiều) Sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã.
Tham khảo
[sửa]- "assiduity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)