assiduity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.sə.ˈduː.ə.ti/

Danh từ[sửa]

assiduity /ˌæ.sə.ˈduː.ə.ti/

  1. Tính siêng năng, tính chuyên cần.
  2. (Số nhiều) Sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã.

Tham khảo[sửa]