Bước tới nội dung

assortiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɔʁ.ti.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assortiment
/a.sɔʁ.ti.mɑ̃/
assortiments
/a.sɔʁ.ti.mɑ̃/

assortiment /a.sɔʁ.ti.mɑ̃/

  1. Cách phối hợp.
    Un heureux assortiment de couleurs — cách phối hợp màu sắc khéo léo
  2. Bộ (đồ).
    Assortiment de bijoux — bộ đồ trang sức
  3. (Thương nghiệp) (hàng cùng loại).
  4. Đĩa thịt nhiều món.

Tham khảo

[sửa]