assortiment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sɔʁ.ti.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assortiment /a.sɔʁ.ti.mɑ̃/ |
assortiments /a.sɔʁ.ti.mɑ̃/ |
assortiment gđ /a.sɔʁ.ti.mɑ̃/
- Cách phối hợp.
- Un heureux assortiment de couleurs — cách phối hợp màu sắc khéo léo
- Bộ (đồ).
- Assortiment de bijoux — bộ đồ trang sức
- (Thương nghiệp) Lô (hàng cùng loại).
- Đĩa thịt cá nhiều món.
Tham khảo
[sửa]- "assortiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)