assumption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsəɱ.ʃən/

Danh từ[sửa]

assumption (số nhiều assumptions)

  1. Sự mặc định (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận.
  2. Giả thuyết.
  3. Sự làm ra vẻ, sự giả bộ.
  4. Sự nắm lấy, sự chiếm lấy.
  5. Sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình.
  6. Tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn.
  7. (Tôn giáo; không đếm được?) Lễ thăng thiên của Đức Mẹ đồng trinh.

Tham khảo[sửa]