astern
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈstɜːn/
Phó từ[sửa]
astern /ə.ˈstɜːn/
- (Hàng hải) .
- Ở phía sau tàu, ở phía lái tàu.
- astern of a ship — ở đằng sau tàu
- Về phía sau, ở xa đằng sau.
- to fall (drop) astern — tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
- Lùi, giật lùi.
- full speed astern — phóng giật lùi
Tham khảo[sửa]
- "astern". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)