ateismi
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ a- (“không”) + teismi (“thuyết hữu thần”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ateismi
- Thuyết vô thần.
Biến cách
[sửa]Biến tố của ateismi (Kotus loại 5/risti, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ateismi | ateismit | ||
gen. | ateismin | ateismien | ||
par. | ateismia | ateismeja | ||
ill. | ateismiin | ateismeihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ateismi | ateismit | ||
acc. | nom. | ateismi | ateismit | |
gen. | ateismin | |||
gen. | ateismin | ateismien | ||
par. | ateismia | ateismeja | ||
ine. | ateismissa | ateismeissa | ||
ela. | ateismista | ateismeista | ||
ill. | ateismiin | ateismeihin | ||
ade. | ateismilla | ateismeilla | ||
abl. | ateismilta | ateismeilta | ||
all. | ateismille | ateismeille | ||
ess. | ateismina | ateismeina | ||
tra. | ateismiksi | ateismeiksi | ||
abe. | ateismitta | ateismeitta | ||
ins. | — | ateismein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ có tiền tố a- trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑteismi
- Vần tiếng Phần Lan/ɑteismi/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại risti