aversion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈvɜː.ʒən/
Danh từ
[sửa]aversion /ə.ˈvɜː.ʒən/
Tham khảo
[sửa]- "aversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aversion /a.vɛʁ.sjɔ̃/ |
aversions /a.vɛʁ.sjɔ̃/ |
aversion gc /a.vɛʁ.sjɔ̃/
- Sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng.
- Avoir de l’aversion pour qqn, avoir qqn en aversion — ghét ai một cách cay đắng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)