attainment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈteɪn.mənt/
![]() | [ə.ˈteɪn.mənt] |
Danh từ[sửa]
attainment /ə.ˈteɪn.mənt/
- Sự đạt được.
- an end easy of attainment — mục đích dễ đạt
- hopes impossible of attainment — những hy vọng không sao đạt được
- (Thường) Số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có).
- a man of great attainments — người có học thức rộng
Tham khảo[sửa]
- "attainment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)