Bước tới nội dung

attaquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

attaquer ngoại động từ /a.ta.ke/

  1. Tấn công.
    Attaquer l’ennemi — tấn công địch
  2. Công kích.
    Attaquer un défaut — công kích một thiếu sót
  3. (Luật) Kiện.
    Attaquer quelqu'un en justice — kiện ai
  4. Ăn mòn, phá hỏng.
    La rouille attaque le fer — gì ăn mòn sắt
  5. Tìm cách khắc phục một khó khăn.
    Attaquer un travail — bắt đầu một công việc
  6. (Thân mật) Bắt đầu ăn.
    Attaquer le fromage — bắt đầu ăn món pho mát

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]