Bước tới nội dung

attitudinise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

attitudinise nội động từ

  1. Lấy dáng, làm điệu bộ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]