aubaine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.bɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aubaine /ɔ.bɛn/ |
aubaines /ɔ.bɛn/ |
aubaine gc /ɔ.bɛn/
- Mối lợi bất ngờ, của trời ơi.
- (Droit d'aubaine) (luật học, (pháp lý), từ cũ nghĩa cũ) quyền hưởng di sản ngoại kiều.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aubaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)