aurore
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aurore /ɔ.ʁɔʁ/ |
aurores /ɔ.ʁɔʁ/ |
aurore gc /ɔ.ʁɔʁ/
- Ánh rạng đông; lúc tảng sáng.
- Buổi đầu.
- Phương đông.
- Du couchant à l’aurore — từ tây sang đông
- aurore polaire — cực quang
Trái nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]aurore kđ /ɔ.ʁɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "aurore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)