Bước tới nội dung

avene

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: avenè avenē

Tiếng Latvia

[sửa]
Avenes

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

avene gc (biến cách kiểu 5th)

  1. Mâm xôi đỏ

Biến cách

[sửa]
Biến cách của avene (Biến cách thứ 5)
số ít số nhiều
nom. avene avenes
gen. avenes aveņu
dat. avenei avenēm
acc. aveni avenes
ins. aveni avenēm
loc. avenē avenēs
voc. avene avenes

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

[sửa]

avene gc

  1. Dạng số nhiều của avena.