awful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔ.fəl/
![]() | [ˈɔ.fəl] |
Tính từ[sửa]
awful /ˈɔ.fəl/
- Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm.
- Dễ sợ, khủng khiếp.
- an awful thunderstorm — cơn bão khủng khiếp
- (Từ lóng) Lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là.
- an awful surprise — một sự ngạc nhiên hết sức
- an awful nuisance — một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáng tôn kính.
Tham khảo[sửa]
- "awful". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)