Bước tới nội dung

awful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.fəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

awful /ˈɔ.fəl/

  1. Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm.
  2. Dễ sợ, khủng khiếp.
    an awful thunderstorm — cơn bão khủng khiếp
  3. (Từ lóng) Lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là.
    an awful surprise — một sự ngạc nhiên hết sức
    an awful nuisance — một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáng tôn kính.

Tham khảo

[sửa]