Bước tới nội dung

bào chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ ʨe˧˥ɓaːw˧˧ ʨḛ˩˧ɓaːw˨˩ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧ ʨe˩˩ɓaːw˧˧ ʨḛ˩˧

Động từ

[sửa]

bào chế

  1. Chế biến thành thuốc chữa bệnh.

Tham khảo

[sửa]