bán phấn buôn hương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ fən˧˥ ɓuən˧˧ hɨəŋ˧˧ɓa̰ːŋ˩˧ fə̰ŋ˩˧ ɓuəŋ˧˥ hɨəŋ˧˥ɓaːŋ˧˥ fəŋ˧˥ ɓuəŋ˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩ fən˩˩ ɓuən˧˥ hɨəŋ˧˥ɓa̰ːn˩˧ fə̰n˩˧ ɓuən˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Cụm từ[sửa]

bán phấn buôn hương

  1. Như buôn hương bán phấn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)