Bước tới nội dung

bán thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ tʰən˧˧ɓa̰ːŋ˩˧ tʰəŋ˧˥ɓaːŋ˧˥ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩ tʰən˧˥ɓa̰ːn˩˧ tʰən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bán thân

  1. (Dùng phụ sau d., đg.) . Nửa thân người
    Tượng bán thân.
    Ảnh chụp bán thân.

Tham khảo

[sửa]