báng thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːŋ˧˥ tʰə̤n˨˩ɓa̰ːŋ˩˧ tʰəŋ˧˧ɓaːŋ˧˥ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˩˩ tʰən˧˧ɓa̰ːŋ˩˧ tʰən˧˧

Động từ[sửa]

báng thần

  1. Xúc phạm, phỉ báng thần linh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)