tempête
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pɛt/
Pháp (Paris) [yn ˈtɒ̃.pɛt] Bỉ (Brabant wallon) [ˈtɒ̃.pe̞ːt]
(Thông tục)Canada (Gaspésie) [ˈtã.pæɪ̯t]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tempête /tɑ̃.pɛt/ |
tempêtes /tɑ̃.pɛt/ |
tempête gc /tɑ̃.pɛt/
- Trận bão.
- Tempête de neige — trận bão tuyết
- (Nghĩa bóng) Cơn phong ba bão táp.
- Une tempête sous un crâne — cơn phong ba trong tâm trí
- Tempête révolutionnaire — bão táp cách mạng
- S’assurer un port dans la tempête — tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
- Cette loi va déchaîner la tempête — đạo luật này sẽ dấy lên phong ba bão táp
- Une tempête intérieure — cuộc bão táp trong nội tâm
- Tiếng vang rầm rầm (như có bảo).
- Une tempête d’applaudissements — vỗ tay rầm rầm
- doubler le cap des tempêtes — quá tuổi dục tình+ thoát cảnh nguy nan
- qui sème le vent récolte la tempête — xem récolter
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tempête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)