bèn bẹt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛ̤n˨˩ ɓɛ̰ʔt˨˩ | ɓɛŋ˧˧ ɓɛ̰k˨˨ | ɓɛŋ˨˩ ɓɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛn˧˧ ɓɛt˨˨ | ɓɛn˧˧ ɓɛ̰t˨˨ |
Phó từ
[sửa]bèn bẹt
- (hình khối, âm thanh) hơi bẹt.
- khuôn mặt trông hơi bèn bẹt
- Anh vừa quát vừa vỗ tay xuống hè bèn bẹt NCao;4
Tham khảo
[sửa]- Bèn bẹt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam