bét be

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛt˧˥ ɓɛ˧˧ɓɛ̰k˩˧ ɓɛ˧˥ɓɛk˧˥ ɓɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛt˩˩ ɓɛ˧˥ɓɛ̰t˩˧ ɓɛ˧˥˧

Tính từ[sửa]

bét be

  1. Như be bét
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Thôi thôi sự đã chán phè, Vườn hành gà bới bét be ra rồi. Cdao

Tham khảo[sửa]

  • Bét be, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam