bên bị
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓen˧˧ ɓḭʔ˨˩ | ɓen˧˥ ɓḭ˨˨ | ɓəːŋ˧˧ ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓen˧˥ ɓi˨˨ | ɓen˧˥ ɓḭ˨˨ | ɓen˧˥˧ ɓḭ˨˨ |
Danh từ[sửa]
bên bị
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: defence
- Tiếng Hà Lan: verdediging de ~ (gc)
- Tiếng Pháp: défence gc
Tham khảo[sửa]
- "bên bị". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)